Từ điển Trần Văn Chánh
唊 - giáp
(văn) ① Nói bậy, nói càn; ② Nói huyên thuyên, ba hoa.

Từ điển Trần Văn Chánh
唊 - khiểm
(văn) Cái bìu dưới cằm con khỉ (để chứa tạm thức ăn) (như 嗛).